Trang chủ2157 • TYO
add
Koshidaka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.041,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.026,00 ¥ - 1.050,00 ¥
Phạm vi một năm
801,00 ¥ - 1.267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,64 T JPY
Số lượng trung bình
345,10 N
Tỷ số P/E
14,44
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,10 T | 14,51% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 10,51% |
Thu nhập ròng | 471,78 Tr | -40,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -47,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 23,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | -2,99% |
Tổng tài sản | 60,37 T | 10,68% |
Tổng nợ | 29,37 T | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,78 Tr | -40,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.136