Trang chủ2157 • TYO
add
Koshidaka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.093,00 ¥ - 1.113,00 ¥
Phạm vi một năm
806,00 ¥ - 1.267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,82 T JPY
Số lượng trung bình
244,27 N
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,91 T | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -1,65% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | -12,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | -19,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 T | 3,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | 31,05% |
Tổng tài sản | 64,56 T | 9,08% |
Tổng nợ | 30,52 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | -12,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.136