Trang chủ2158 • TYO
add
FRONTEO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
828,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
808,00 ¥ - 838,00 ¥
Phạm vi một năm
452,00 ¥ - 1.233,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,49 T JPY
Số lượng trung bình
660,49 N
Tỷ số P/E
117,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 16,94% |
Chi phí hoạt động | 713,00 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 15,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,50 Tr | -19,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -31,08% |
Tổng tài sản | 8,04 T | 23,12% |
Tổng nợ | 4,70 T | 28,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 15,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
206