Trang chủ216050 • KOSDAQ
add
Incross Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.600,00 ₩ - 6.790,00 ₩
Phạm vi một năm
6.160,00 ₩ - 9.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,92 T KRW
Số lượng trung bình
42,46 N
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,35 T | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -44,08% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 153,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,91 | 145,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 165,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,89 T | 47,08% |
Tổng tài sản | 225,14 T | 14,18% |
Tổng nợ | 103,17 T | 22,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 153,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,34 T | -33,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | 38,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 T | 22,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 691,16 Tr | -47,51% |
Dòng tiền tự do | 2,96 T | -48,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
268