Trang chủ2160 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Amiantit Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,02 SAR - 17,34 SAR
Phạm vi một năm
16,55 SAR - 31,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
763,14 Tr SAR
Số lượng trung bình
181,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,79 Tr | -21,24% |
Chi phí hoạt động | 23,09 Tr | -17,76% |
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | -140,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,99 | -151,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -124,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -113,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,20 Tr | -73,25% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -3,94% |
Tổng nợ | 1,15 T | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 925,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | -140,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | -96,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,00 N | 71,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,93 Tr | 68,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,51 Tr | -149,18% |
Dòng tiền tự do | 27,86 Tr | 111,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1968
Trang web
Nhân viên
3.132