Trang chủ2160 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Amiantit Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,32 SAR - 19,76 SAR
Phạm vi một năm
19,32 SAR - 35,15 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
876,74 Tr SAR
Số lượng trung bình
590,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,77 Tr | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 19,97 Tr | -69,91% |
Thu nhập ròng | 10,66 Tr | -97,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,00 N | 99,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,97 Tr | -77,13% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -6,79% |
Tổng nợ | 1,11 T | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 937,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,66 Tr | -97,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,44 Tr | -141,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | -67,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,55 Tr | -117,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,93 Tr | -121,41% |
Dòng tiền tự do | -36,01 Tr | -186,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1968
Trang web
Nhân viên
3.132