Trang chủ2160 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Amiantit Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,97 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,00 SAR - 20,25 SAR
Phạm vi một năm
18,02 SAR - 35,16 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
897,68 Tr SAR
Số lượng trung bình
588,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 168,24 Tr | -13,84% |
Chi phí hoạt động | 21,22 Tr | 101,26% |
Thu nhập ròng | -20,28 Tr | -496,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,05 | -559,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,54 Tr | -142,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,72 Tr | -64,88% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -2,53% |
Tổng nợ | 1,13 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,28 Tr | -496,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,33 Tr | 93,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 Tr | 26,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 33,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,26 Tr | 89,67% |
Dòng tiền tự do | -10,68 Tr | 88,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1968
Trang web
Nhân viên
3.132