Trang chủ2163 • TYO
add
Artner Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.851,00 ¥ - 1.885,00 ¥
Phạm vi một năm
1.468,00 ¥ - 2.252,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,78 T JPY
Số lượng trung bình
52,83 N
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 12,27% |
Chi phí hoạt động | 576,73 Tr | 15,35% |
Thu nhập ròng | 309,25 Tr | 33,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 19,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,58 Tr | 27,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 7,29% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 9,38% |
Tổng nợ | 1,98 T | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,25 Tr | 33,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,45 Tr | 44,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 Tr | -91,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,33 Tr | -6,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,30 Tr | 45,39% |
Dòng tiền tự do | 200,84 Tr | 92,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.321