Trang chủ2168 • TYO
add
Pasona Group Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.996,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.997,00 ¥ - 2.022,00 ¥
Phạm vi một năm
1.901,00 ¥ - 2.962,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,09 T JPY
Số lượng trung bình
148,06 N
Tỷ số P/E
0,86
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,61 T | -13,22% |
Chi phí hoạt động | 17,04 T | -12,65% |
Thu nhập ròng | -2,57 T | -6.014,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | -6.520,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -62,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,50 T | 88,86% |
Tổng tài sản | 285,92 T | 15,80% |
Tổng nợ | 138,50 T | -22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 T | -6.014,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.708