Trang chủ2168 • TYO
add
Pasona Group Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.964,00 ¥ - 1.996,00 ¥
Phạm vi một năm
1.861,00 ¥ - 2.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,93 T JPY
Số lượng trung bình
144,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,96 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 17,65 T | 5,01% |
Thu nhập ròng | -606,00 Tr | 49,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | 49,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,00 Tr | -82,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,84 T | -36,40% |
Tổng tài sản | 246,78 T | -14,53% |
Tổng nợ | 110,78 T | -19,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -606,00 Tr | 49,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.894