Trang chủ2169 • TYO
add
CDS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.808,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.804,00 ¥ - 1.809,00 ¥
Phạm vi một năm
1.721,00 ¥ - 1.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 T JPY
Số lượng trung bình
4,34 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | -9,36% |
Chi phí hoạt động | 455,00 Tr | -0,44% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -36,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -29,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,00 Tr | -35,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | 11,51% |
Tổng tài sản | 11,30 T | 3,73% |
Tổng nợ | 2,38 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -36,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1980
Trang web
Nhân viên
706