Trang chủ2169 • TYO
add
CDS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.808,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.807,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Phạm vi một năm
1.651,00 ¥ - 1.931,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T JPY
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -4,62% |
Chi phí hoạt động | 468,00 Tr | 3,54% |
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | -28,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | -25,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,00 Tr | -26,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | 5,22% |
Tổng tài sản | 11,27 T | 1,36% |
Tổng nợ | 2,43 T | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | -28,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1980
Trang web
Nhân viên
706