Trang chủ2170 • TADAWUL
add
Alujain Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,82 SAR
Mức chênh lệch một ngày
32,34 SAR - 32,86 SAR
Phạm vi một năm
31,70 SAR - 41,26 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T SAR
Số lượng trung bình
412,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,90 Tr | -9,94% |
Chi phí hoạt động | 23,71 Tr | -46,34% |
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | -15,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -5,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,81 Tr | -37,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,18 Tr | -57,05% |
Tổng tài sản | 5,31 T | -4,64% |
Tổng nợ | 446,44 Tr | -32,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | -15,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,68 Tr | -24,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,24 Tr | -447,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,18 Tr | -120,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,74 Tr | -115,19% |
Dòng tiền tự do | -76,32 Tr | -696,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web