Trang chủ2170 • TADAWUL
add
Alujain Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,64 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,50 SAR - 29,74 SAR
Phạm vi một năm
29,16 SAR - 40,06 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T SAR
Số lượng trung bình
192,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,62%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 364,10 Tr | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 19,27 Tr | -61,62% |
Thu nhập ròng | 16,39 Tr | -64,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -66,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,78 Tr | -9,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,91 Tr | -33,21% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 0,25% |
Tổng nợ | 712,13 Tr | 23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,39 Tr | -64,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,06 Tr | -109,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,91 Tr | 68,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 249,69 Tr | 3.123,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,72 Tr | 323,02% |
Dòng tiền tự do | -17,37 Tr | 85,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web