Trang chủ2170 • TYO
add
Link and Motivation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
492,00 ¥ - 497,00 ¥
Phạm vi một năm
427,00 ¥ - 626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,80 T JPY
Số lượng trung bình
441,85 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,24 T | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 4,12 T | 23,98% |
Thu nhập ròng | 719,00 Tr | -11,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | -18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 T | 24,94% |
Tổng tài sản | 40,70 T | 23,08% |
Tổng nợ | 22,52 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,00 Tr | -11,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | 167,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -749,00 Tr | 59,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 T | -43,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 137,40% |
Dòng tiền tự do | 1,66 T | 103,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
1.484