Trang chủ2170 • TYO
add
Link and Motivation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
509,00 ¥ - 518,00 ¥
Phạm vi một năm
427,00 ¥ - 626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,13 T JPY
Số lượng trung bình
364,37 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,57 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 11,98% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | -8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | -16,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | 2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,70 T | 15,61% |
Tổng tài sản | 34,64 T | 10,72% |
Tổng nợ | 19,16 T | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | -8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 T | -15,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,00 Tr | -784,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | 42,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,00 Tr | -90,80% |
Dòng tiền tự do | 1,97 T | 40,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
1.484