Trang chủ217190 • KOSDAQ
add
Genesem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.310,00 ₩ - 5.530,00 ₩
Phạm vi một năm
3.953,34 ₩ - 8.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,24 T KRW
Số lượng trung bình
145,54 N
Tỷ số P/E
31,25
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,77 T | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | -9,07% |
Thu nhập ròng | -23,41 Tr | 95,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | 95,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,39 Tr | -118,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | 17,08% |
Tổng tài sản | 84,53 T | 0,21% |
Tổng nợ | 35,24 T | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,41 Tr | 95,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 T | 1.046,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 T | 281,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -173,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,18 T | 1.441,10% |
Dòng tiền tự do | 760,81 Tr | 99,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
155