Trang chủ217190 • KOSDAQ
add
Genesem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.990,00 ₩ - 7.140,00 ₩
Phạm vi một năm
5.930,00 ₩ - 12.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,17 T KRW
Số lượng trung bình
64,46 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 T | -29,58% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | -3,14% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | -312,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,56 | -402,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 T | -206,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,38 T | 82,62% |
Tổng tài sản | 86,10 T | 3,67% |
Tổng nợ | 38,16 T | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | -312,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,79 T | -100,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,48 Tr | 54,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,72 Tr | -511,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,66 T | -67,45% |
Dòng tiền tự do | -4,21 T | -6,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
155