Trang chủ217270 • KOSDAQ
add
Neptune Co
Giá đóng cửa hôm trước
6.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.980,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Phạm vi một năm
4.850,00 ₩ - 10.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
283,69 T KRW
Số lượng trung bình
39,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,16 T | 27,31% |
Chi phí hoạt động | 33,01 T | 26,60% |
Thu nhập ròng | 9,22 T | -15,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | -33,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | 7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,46 T | 22,24% |
Tổng tài sản | 438,76 T | -1,43% |
Tổng nợ | 49,67 T | 14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,22 T | -15,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | -21,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,43 T | 611,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,44 Tr | 39,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,20 T | 588,55% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 142,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
118