Trang chủ2173 • TYO
add
Hakuten Corp
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
506,00 ¥ - 515,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T JPY
Số lượng trung bình
11,00 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 10,16% |
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,75 Tr | 3.680,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 1,59% |
Tổng tài sản | 7,94 T | 8,08% |
Tổng nợ | 4,56 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
545