Trang chủ217500 • KOSDAQ
add
Russell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ₩ - 2.265,00 ₩
Phạm vi một năm
1.282,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,03 T KRW
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 T | 18,78% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 10,75% |
Thu nhập ròng | -1,44 T | -185,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,49 | -171,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,81 Tr | -114,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,33 T | -23,29% |
Tổng tài sản | 69,29 T | -15,59% |
Tổng nợ | 14,09 T | -42,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 T | -185,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 T | -179,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 139,61 Tr | 362,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 T | 16,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 T | -2.672,72% |
Dòng tiền tự do | -2,87 T | -1.120,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
54