Trang chủ217500 • KOSDAQ
add
Russell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.713,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.713,00 ₩ - 1.736,00 ₩
Phạm vi một năm
1.282,00 ₩ - 3.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,75 T KRW
Số lượng trung bình
35,08 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,32 T | 130,06% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 76,69% |
Thu nhập ròng | 2,23 T | 486,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 267,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 836,89 Tr | 4.501,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,20 T | 0,23% |
Tổng tài sản | 77,58 T | 4,06% |
Tổng nợ | 18,22 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 T | 486,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,89 Tr | 220,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 T | -7.081,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 T | -252,59% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | -32,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
54