Trang chủ2175 • TYO
add
SMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.531,50 ¥ - 1.552,50 ¥
Phạm vi một năm
978,70 ¥ - 2.172,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
135,02 T JPY
Số lượng trung bình
329,06 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,67 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 13,32 T | 3,82% |
Thu nhập ròng | 3,94 T | 24,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | 16,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 T | 18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,01 T | — |
Tổng tài sản | 72,33 T | — |
Tổng nợ | 28,43 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 T | 24,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
4.528