Trang chủ2175 • TYO
add
SMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.352,00 ¥ - 1.369,00 ¥
Phạm vi một năm
978,70 ¥ - 1.758,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
118,56 T JPY
Số lượng trung bình
503,25 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,80 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 12,24 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 107,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 101,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | 21,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,99 T | -9,46% |
Tổng tài sản | 74,11 T | -2,12% |
Tổng nợ | 30,14 T | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 107,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
4.701