Trang chủ2179 • TYO
add
Seigakusha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
826,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
824,00 ¥ - 825,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T JPY
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 491,00 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | 453,00 Tr | 35,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,50 Tr | 19,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -5,00% |
Tổng tài sản | 10,23 T | 5,37% |
Tổng nợ | 6,34 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,00 Tr | 35,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
764