Trang chủ218150 • KOSDAQ
add
Milae Bioresources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.775,00 ₩ - 3.860,00 ₩
Phạm vi một năm
3.370,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,38 T KRW
Số lượng trung bình
206,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,90 T | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | -11,21% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | -258,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,77 | -284,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,76 Tr | 190,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,20 T | -43,78% |
Tổng tài sản | 63,91 T | 23,88% |
Tổng nợ | 18,24 T | 145,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | -258,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,09 Tr | -94,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,72 T | -523,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,88 Tr | 94,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,83 T | -3.946,52% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | -161,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
48