Trang chủ218150 • KOSDAQ
add
Milae Bioresources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.085,00 ₩ - 3.180,00 ₩
Phạm vi một năm
2.965,00 ₩ - 4.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,00 T KRW
Số lượng trung bình
47,20 N
Tỷ số P/E
503,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,69 T | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 16,32% |
Thu nhập ròng | 808,18 Tr | 29,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 28,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 125,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 T | -36,73% |
Tổng tài sản | 64,51 T | 15,56% |
Tổng nợ | 16,77 T | 51,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,18 Tr | 29,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | 138,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | -127,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,28 Tr | -191,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,19 Tr | -98,55% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | 176,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
47