Trang chủ2183 • TYO
add
Linical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
324,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
320,00 ¥ - 325,00 ¥
Phạm vi một năm
258,00 ¥ - 463,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T JPY
Số lượng trung bình
32,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -18,87% |
Chi phí hoạt động | 769,23 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | -222,08 Tr | -361,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,95 | -421,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,85 Tr | -154,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 T | -5,71% |
Tổng tài sản | 16,78 T | -9,52% |
Tổng nợ | 9,52 T | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,08 Tr | -361,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
662