Trang chủ2183 • TYO
add
Linical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
295,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
293,00 ¥ - 297,00 ¥
Phạm vi một năm
258,00 ¥ - 367,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T JPY
Số lượng trung bình
38,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 769,94 Tr | 7,38% |
Thu nhập ròng | -750,19 Tr | -278,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,60 | -324,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,89 Tr | -3.014,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -98,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 T | -25,14% |
Tổng tài sản | 14,42 T | -16,58% |
Tổng nợ | 8,37 T | -15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -750,19 Tr | -278,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
598