Trang chủ2183 • TYO
add
Linical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
334,00 ¥ - 349,00 ¥
Phạm vi một năm
325,00 ¥ - 534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T JPY
Số lượng trung bình
45,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | -16,16% |
Chi phí hoạt động | 717,00 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | -198,00 Tr | -213,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,92 | -234,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | -97,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 T | -1,41% |
Tổng tài sản | 17,29 T | -5,08% |
Tổng nợ | 9,90 T | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,00 Tr | -213,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
662