Trang chủ218410 • KOSDAQ
add
RFHIC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.950,00 ₩ - 30.900,00 ₩
Phạm vi một năm
10.650,00 ₩ - 36.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
809,68 T KRW
Số lượng trung bình
377,88 N
Tỷ số P/E
48,94
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,50 T | 64,72% |
Chi phí hoạt động | 8,20 T | 2,97% |
Thu nhập ròng | 5,67 T | 235,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,00 | 103,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,43 T | 827,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,92 T | -18,27% |
Tổng tài sản | 502,77 T | 6,47% |
Tổng nợ | 129,85 T | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 T | 235,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,12 T | 165,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,62 T | -119,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 T | 93,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,42 T | -133,91% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | 84,72% |