Trang chủ2185 • TYO
add
CMC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.692,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.680,00 ¥ - 1.696,00 ¥
Phạm vi một năm
1.293,00 ¥ - 1.847,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,30 T JPY
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | -19,83% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -2,58% |
Thu nhập ròng | 584,60 Tr | -38,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | -23,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 866,58 Tr | -31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 T | 6,52% |
Tổng tài sản | 27,14 T | 2,76% |
Tổng nợ | 5,22 T | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,60 Tr | -38,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 233,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 639,55 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 427,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1962
Trang web
Nhân viên
862