Trang chủ219420 • KOSDAQ
add
Linkgenesis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.550,00 ₩ - 5.670,00 ₩
Phạm vi một năm
4.065,00 ₩ - 8.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,89 T KRW
Số lượng trung bình
161,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 835,00 Tr | -6,16% |
Thu nhập ròng | -1,50 T | -60,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,89 | -62,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,85 Tr | -24,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,21 T | 3,03% |
Tổng tài sản | 49,04 T | 2,41% |
Tổng nợ | 4,03 T | 39,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 T | -60,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 708,92 Tr | -49,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 T | -91,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,50 Tr | -53,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | -2.706,59% |
Dòng tiền tự do | 218,34 Tr | -82,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
117