Trang chủ219550 • KOSDAQ
add
DYD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
751,00 ₩ - 790,00 ₩
Phạm vi một năm
222,00 ₩ - 1.099,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,88 T KRW
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,39 T | -36,83% |
Chi phí hoạt động | 15,80 T | -12,51% |
Thu nhập ròng | -10,63 T | -264,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,97 | -477,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,30 T | -587,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | -44,94% |
Tổng tài sản | 20,64 T | -60,48% |
Tổng nợ | 3,52 T | -83,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,63 T | -264,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | 100,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,46 T | 186,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,97 T | -171,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 T | 152,11% |
Dòng tiền tự do | 5,84 T | 172,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
77