Trang chủ2195 • TYO
add
Amita Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
422,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
425,00 ¥ - 463,00 ¥
Phạm vi một năm
263,00 ¥ - 634,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T JPY
Số lượng trung bình
40,43 N
Tỷ số P/E
22,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 450,00 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | -58,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -60,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,75 Tr | 7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | -7,46% |
Tổng tài sản | 6,45 T | -1,48% |
Tổng nợ | 3,73 T | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | -58,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
184