Trang chủ219750 • KOSDAQ
add
BTB Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
854,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
844,00 ₩ - 867,00 ₩
Phạm vi một năm
776,00 ₩ - 2.555,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,46 T KRW
Số lượng trung bình
89,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | — |
Thu nhập ròng | -99,89 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,51 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | — |
Tổng tài sản | 39,55 T | — |
Tổng nợ | 14,69 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,89 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,33 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -990,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
99