Trang chủ2198 • TYO
add
IKK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
767,00 ¥ - 771,00 ¥
Phạm vi một năm
720,00 ¥ - 854,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,07 T JPY
Số lượng trung bình
46,29 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | -3,27% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 2,83% |
Thu nhập ròng | 239,81 Tr | -35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -33,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,40 Tr | -25,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | -25,81% |
Tổng tài sản | 18,27 T | -2,64% |
Tổng nợ | 7,69 T | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,81 Tr | -35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.026