Trang chủ219A • TYO
add
Heartseed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.901,00 ¥ - 2.293,00 ¥
Phạm vi một năm
1.343,00 ¥ - 4.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
84,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 545,02 Tr | 10,39% |
Thu nhập ròng | -463,59 Tr | -25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -534,57 Tr | -15,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 T | 23,95% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 17,27% |
Tổng nợ | 508,69 Tr | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -463,59 Tr | -25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
39