Trang chủ21STCENMGM • NSE
add
Twentyfirst Century Management Srvcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,42 ₹ - 76,30 ₹
Phạm vi một năm
42,70 ₹ - 141,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
770,99 Tr INR
Số lượng trung bình
4,66 N
Tỷ số P/E
1,89
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -21,81 Tr | -113,16% |
Chi phí hoạt động | 5,79 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | -37,16 Tr | -123,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 170,34 | 76,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,50 Tr | -117,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,39 Tr | 216,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,16 Tr | -123,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
10