Trang chủ220180 • KOSDAQ
add
Handysoft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.984,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.980,00 ₩ - 2.107,00 ₩
Phạm vi một năm
1.950,00 ₩ - 3.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,66 T KRW
Số lượng trung bình
26,14 N
Tỷ số P/E
15,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,22 T | 97,42% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 6,18% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | 1.008,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,18 | 560,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,08 Tr | 157,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,79 T | 37,48% |
Tổng tài sản | 90,03 T | 21,34% |
Tổng nợ | 11,14 T | 36,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | 1.008,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,09 Tr | 110,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,91 T | 238,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,84 T | 5.986,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,10 T | 283,22% |
Dòng tiền tự do | 24,81 Tr | 100,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
100