Trang chủ2201 • TPE
add
Yulon
Giá đóng cửa hôm trước
33,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,90 NT$ - 33,45 NT$
Phạm vi một năm
31,35 NT$ - 59,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,88 T TWD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
14,92
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,97 T | -21,77% |
Chi phí hoạt động | 4,39 T | -11,58% |
Thu nhập ròng | 115,60 Tr | -90,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -87,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -89,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,37 T | -14,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 T | 7,38% |
Tổng tài sản | 366,63 T | -6,22% |
Tổng nợ | 276,94 T | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,60 Tr | -90,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 T | -0,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -858,14 Tr | 62,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 T | -43,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 2,54% |
Dòng tiền tự do | 9,78 T | 17,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.678