Trang chủ220260 • KOSDAQ
add
Chemtros Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.905,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.770,00 ₩ - 4.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 9.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,88 T KRW
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
32,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,75 T | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 220,51% |
Thu nhập ròng | 353,44 Tr | -68,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -67,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | -3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,88 T | 105,17% |
Tổng tài sản | 123,32 T | 27,09% |
Tổng nợ | 58,22 T | 63,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,44 Tr | -68,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 834,41 Tr | -53,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,16 T | -324,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,29 T | 608,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 T | 70,04% |
Dòng tiền tự do | 20,98 T | 462,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
151