Trang chủ2207 • TYO
add
Meito Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.009,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.002,00 ¥ - 2.008,00 ¥
Phạm vi một năm
1.750,00 ¥ - 2.183,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,61 T JPY
Số lượng trung bình
16,91 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 11,57% |
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | 117,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 115,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,50 Tr | 43,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 T | 8,80% |
Tổng tài sản | 83,32 T | 1,96% |
Tổng nợ | 28,41 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | 117,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 1945
Nhân viên
590