Trang chủ2209 • TYO
add
Imuraya Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.443,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.430,00 ¥ - 2.460,00 ¥
Phạm vi một năm
2.150,00 ¥ - 2.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,84 T JPY
Số lượng trung bình
15,42 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 T | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 9,99% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 37,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 27,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 14,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 75,79% |
Tổng tài sản | 40,16 T | 3,51% |
Tổng nợ | 17,57 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 37,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Imuraya Confectionery Co., Ltd. is a Japanese confectionery company selling azuki bean products. Its headquarters are in Tsu, Mie Prefecture. In March 2009 Imuraya announced that it would buy an 83.3% stake in LA/I.C and rename it Imuraya USA. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
944