Trang chủ2209 • TYO
add
Imuraya Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.613,00 ¥ - 2.684,00 ¥
Phạm vi một năm
2.150,00 ¥ - 2.684,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,44 T JPY
Số lượng trung bình
17,13 N
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,85 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 6,51% |
Thu nhập ròng | 180,95 Tr | 9,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 47,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 3,36% |
Tổng tài sản | 38,65 T | 0,38% |
Tổng nợ | 16,73 T | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,95 Tr | 9,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Imuraya Confectionery Co., Ltd. is a Japanese confectionery company selling azuki bean products. Its headquarters are in Tsu, Mie Prefecture. In March 2009 Imuraya announced that it would buy an 83.3% stake in LA/I.C and rename it Imuraya USA. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
952