Trang chủ220A • TYO
add
Faber Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.098,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.085,00 ¥ - 1.110,00 ¥
Phạm vi một năm
684,00 ¥ - 1.388,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T JPY
Số lượng trung bình
5,34 N
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,00 Tr | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 352,00 Tr | 17,14% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -14,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 23,19% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 27,70% |
Tổng nợ | 492,00 Tr | 11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
90