Trang chủ2216 • TYO
add
Kanro
Giá đóng cửa hôm trước
4.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.340,00 ¥ - 4.440,00 ¥
Phạm vi một năm
2.316,00 ¥ - 4.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,62 T JPY
Số lượng trung bình
43,78 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,21 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 4,32% |
Thu nhập ròng | 993,16 Tr | 5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,10 | -2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 11,11% |
Tổng tài sản | 26,91 T | 4,99% |
Tổng nợ | 9,92 T | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,16 Tr | 5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
678