Trang chủ222080 • KOSDAQ
add
Creative & Innovative System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.340,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Phạm vi một năm
6.240,00 ₩ - 8.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
574,10 T KRW
Số lượng trung bình
389,59 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,65 T | -41,20% |
Chi phí hoạt động | 7,62 T | -79,92% |
Thu nhập ròng | 11,89 T | 252,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | 359,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 T | 237,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,31 T | 475,44% |
Tổng tài sản | 694,38 T | 22,40% |
Tổng nợ | 197,83 T | -24,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,89 T | 252,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,40 T | 386,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 710,42 Tr | 101,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,28 Tr | 97,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,29 T | 182,04% |
Dòng tiền tự do | 36,12 T | 151,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
355