Trang chủ2220 • TADAWUL
add
National Mtl Mnfctrng & Cstng MDNYYT
Giá đóng cửa hôm trước
12,74 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,70 SAR - 13,36 SAR
Phạm vi một năm
12,52 SAR - 19,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
470,11 Tr SAR
Số lượng trung bình
79,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,14 Tr | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 8,07 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 56,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | 61,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,49 N | 370,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,65 Tr | -54,87% |
Tổng tài sản | 376,50 Tr | -7,57% |
Tổng nợ | 134,21 Tr | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 56,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | -320,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 Tr | -13,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,41 Tr | -13,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -932,76 N | -112,25% |
Dòng tiền tự do | -4,49 Tr | -612,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web