Trang chủ2220 • TADAWUL
add
National Mtl Mnfctrng & Cstng MDNYYT
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,13 SAR - 14,38 SAR
Phạm vi một năm
12,52 SAR - 18,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
500,91 Tr SAR
Số lượng trung bình
101,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,21 Tr | -32,19% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | -9,73% |
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | 36,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,21 | 6,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | 50,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,13 Tr | -21,44% |
Tổng tài sản | 368,48 Tr | -3,50% |
Tổng nợ | 137,24 Tr | 9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | 36,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,79 Tr | 28,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 Tr | 23,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,15 Tr | -23,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,78 Tr | 28,36% |
Dòng tiền tự do | -194,91 N | 91,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web