Trang chủ2221 • TYO
add
Iwatsuka Confectionery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.975,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.960,00 ¥ - 2.987,00 ¥
Phạm vi một năm
2.489,00 ¥ - 3.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,73 T JPY
Số lượng trung bình
10,03 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 T | 13,30% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 8,15% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 696,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 598,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,25 Tr | 57,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | 42,91% |
Tổng tài sản | 91,10 T | 6,24% |
Tổng nợ | 23,15 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 696,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1954
Trang web
Nhân viên
828