Trang chủ2222 • TYO
add
Kotobuki Spirits Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.786,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.793,50 ¥ - 1.820,50 ¥
Phạm vi một năm
1.718,50 ¥ - 2.591,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
283,14 T JPY
Số lượng trung bình
820,48 N
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,81 T | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 7,22 T | 9,21% |
Thu nhập ròng | 2,71 T | -0,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,42 | -8,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 T | 0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,76 T | 7,92% |
Tổng tài sản | 50,98 T | 9,96% |
Tổng nợ | 10,68 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 T | -0,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.758