Trang chủ2222 • TYO
add
Kotobuki Spirits Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.145,50 ¥ - 2.202,50 ¥
Phạm vi một năm
1.420,00 ¥ - 2.591,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
335,13 T JPY
Số lượng trung bình
572,61 N
Tỷ số P/E
27,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,54 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 7,30 T | 10,12% |
Thu nhập ròng | 3,10 T | 5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 T | 2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,08 T | 10,10% |
Tổng tài sản | 51,98 T | 11,76% |
Tổng nợ | 11,90 T | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 T | 5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.636