Trang chủ2223 • TADAWUL
add
Saudi Aramco Base Oil Company -Lbrf SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
99,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
97,95 SAR - 99,70 SAR
Phạm vi một năm
81,30 SAR - 116,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
16,61 T SAR
Số lượng trung bình
420,35 N
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | -13,55% |
Chi phí hoạt động | 71,14 Tr | -10,60% |
Thu nhập ròng | 278,83 Tr | 23,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | 42,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,66 | 23,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,54 Tr | 30,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -13,18% |
Tổng tài sản | 7,83 T | -3,33% |
Tổng nợ | 3,38 T | -14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,83 Tr | 23,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,44 Tr | 82,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,22 Tr | -428,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,76 Tr | -480,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,46 Tr | -28,37% |
Dòng tiền tự do | 414,05 Tr | -37,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
609