Trang chủ2226 • TYO
add
Koike-Ya Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.595,00 ¥ - 4.620,00 ¥
Phạm vi một năm
4.200,00 ¥ - 5.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,14 T JPY
Số lượng trung bình
10,49 N
Tỷ số P/E
21,37
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,01 T | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | -0,22% |
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | -46,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -47,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | -13,48% |
Tổng tài sản | 39,82 T | 15,71% |
Tổng nợ | 20,60 T | 22,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | -46,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.110