Trang chủ2226 • TYO
add
Koike-Ya Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.605,00 ¥ - 4.660,00 ¥
Phạm vi một năm
4.200,00 ¥ - 5.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,14 T JPY
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
22,25
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,95 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 11,66% |
Thu nhập ròng | 391,00 Tr | -18,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -23,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | 1,06% |
Tổng tài sản | 43,25 T | 28,94% |
Tổng nợ | 23,76 T | 52,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,00 Tr | -18,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.110