Trang chủ2226 • TYO
add
Koike-Ya Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.660,00 ¥ - 4.700,00 ¥
Phạm vi một năm
4.200,00 ¥ - 5.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,10 T JPY
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,37 T | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | -9,91% |
Thu nhập ròng | 698,00 Tr | 164,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 164,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 36,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | -47,96% |
Tổng tài sản | 39,06 T | 7,30% |
Tổng nợ | 19,65 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,00 Tr | 164,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.015