Trang chủ2227 • TPE
add
Yulon Nissan Motor Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
54,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,10 NT$ - 54,50 NT$
Phạm vi một năm
51,70 NT$ - 114,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,26 T TWD
Số lượng trung bình
32,96 N
Tỷ số P/E
44,10
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | -37,97% |
Chi phí hoạt động | 516,01 Tr | -23,00% |
Thu nhập ròng | -163,51 Tr | -142,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 | -168,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,20 Tr | -269,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 T | -19,25% |
Tổng tài sản | 21,90 T | -11,27% |
Tổng nợ | 6,01 T | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,51 Tr | -142,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,00 Tr | 98,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,18 Tr | -15,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,72 Tr | 4,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,29 Tr | 54,79% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | 40,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web