Trang chủ222800 • KOSDAQ
add
Simmtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.350,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Phạm vi một năm
9.690,00 ₩ - 37.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
759,72 T KRW
Số lượng trung bình
549,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,60 T | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 26,57 T | 6,01% |
Thu nhập ròng | -35,52 T | -134,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,70 | -126,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,12 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 T | -6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,00 T | -51,24% |
Tổng tài sản | 1,43 NT | 4,72% |
Tổng nợ | 1,02 NT | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,52 T | -134,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,16 T | 36,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,23 T | 86,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | -100,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,77 T | -365,66% |
Dòng tiền tự do | -36,05 T | -237,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.791