Trang chủ222800 • KOSDAQ
add
Simmtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.700,00 ₩ - 59.100,00 ₩
Phạm vi một năm
9.690,00 ₩ - 59.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 NT KRW
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 340,77 T | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 30,65 T | 29,16% |
Thu nhập ròng | -18,69 T | -16,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,48 | -6,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -587,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,77 T | 10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,82 T | -13,51% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | 6,74% |
Tổng nợ | 1,06 NT | 10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,69 T | -16,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,71 T | -457,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,06 T | 142,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,20 T | 204,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,82 T | 854,03% |
Dòng tiền tự do | -45,83 T | 26,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.763