Trang chủ222800 • KOSDAQ
add
Simmtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.880,00 ₩ - 17.630,00 ₩
Phạm vi một năm
9.690,00 ₩ - 37.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
544,39 T KRW
Số lượng trung bình
730,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,11 T | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 31,12 T | 12,19% |
Thu nhập ròng | -20,57 T | 70,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,83 | 70,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -646,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,51 T | -76,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,77 T | 1.049,67% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 22,72% |
Tổng nợ | 994,80 T | 40,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,57 T | 70,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 T | -62,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,83 T | 292,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,70 T | 190,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,92 T | 4.575,99% |
Dòng tiền tự do | -24,42 T | -114,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.791