Trang chủ222810 • KOSDAQ
add
Setopia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Phạm vi một năm
1.019,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,71 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | -81,37% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | -33,39% |
Thu nhập ròng | -232,05 Tr | 92,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,54 | 58,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 T | -7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,01 Tr | -58,49% |
Tổng tài sản | 31,53 T | -55,30% |
Tổng nợ | 29,20 T | -27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,05 Tr | 92,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -715,54 Tr | 75,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 T | 103,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,61 Tr | 74,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,88 Tr | 110,92% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | 32,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
27