Trang chủ2228 • TPE
add
Iron Force Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,50 NT$ - 93,20 NT$
Phạm vi một năm
68,90 NT$ - 128,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T TWD
Số lượng trung bình
223,34 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
9,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 3,79% |
Chi phí hoạt động | 180,39 Tr | 9,21% |
Thu nhập ròng | 146,37 Tr | -44,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | -46,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,84 | -47,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,68 Tr | -5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -18,13% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 11,91% |
Tổng nợ | 1,56 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,37 Tr | -44,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,61 Tr | -95,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,30 Tr | 240,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 Tr | -9,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,94 Tr | -67,22% |
Dòng tiền tự do | 32,29 Tr | -43,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.082