Trang chủ2228 • TPE
add
Iron Force Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
98,70 NT$ - 100,50 NT$
Phạm vi một năm
68,90 NT$ - 131,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T TWD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
13,61
Tỷ lệ cổ tức
9,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 167,97 Tr | -5,40% |
Thu nhập ròng | 87,07 Tr | -22,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -24,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | -26,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,94 Tr | 0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -14,75% |
Tổng tài sản | 6,81 T | 6,11% |
Tổng nợ | 2,37 T | 21,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,07 Tr | -22,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,36 Tr | 501,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,62 Tr | -115,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 Tr | -22,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,23 Tr | -717,54% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 235,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.082