Trang chủ222980 • KOSDAQ
add
Mcnulty Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 ₩ - 3.810,00 ₩
Phạm vi một năm
3.085,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,87 T KRW
Số lượng trung bình
58,95 N
Tỷ số P/E
510,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,93 T | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 6,35 T | -2,25% |
Thu nhập ròng | -839,20 Tr | 55,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 | 60,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,28 Tr | 114,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,71 T | -32,72% |
Tổng tài sản | 81,32 T | -3,77% |
Tổng nợ | 43,11 T | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -839,20 Tr | 55,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,76 Tr | -127,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,09 Tr | -127,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 467,45 Tr | 123,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -507,77 Tr | -122,99% |
Dòng tiền tự do | -2,13 T | -210,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
114