Trang chủ2230 • TADAWUL
add
Saudi Chemical Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,24 SAR - 7,65 SAR
Phạm vi một năm
6,06 SAR - 11,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T SAR
Số lượng trung bình
6,59 Tr
Tỷ số P/E
22,95
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 116,52 Tr | 29,84% |
Thu nhập ròng | 69,46 Tr | -4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,48 Tr | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,34 Tr | -32,39% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 9,43% |
Tổng nợ | 4,11 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,46 Tr | -4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,97 Tr | -56,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,87 Tr | -40,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,05 Tr | 5,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,96 Tr | -286,17% |
Dòng tiền tự do | 38,65 Tr | -69,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web