Trang chủ2230 • TADAWUL
add
Saudi Chemical Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,89 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,73 SAR - 6,92 SAR
Phạm vi một năm
6,06 SAR - 10,72 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T SAR
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 32,10% |
Chi phí hoạt động | 103,48 Tr | 28,62% |
Thu nhập ròng | 87,24 Tr | 19,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,93 Tr | 1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,84 Tr | 28,53% |
Tổng tài sản | 6,36 T | -1,66% |
Tổng nợ | 4,06 T | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,24 Tr | 19,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,16 Tr | 391,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,17 Tr | 43,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,44 Tr | -657,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,54 Tr | 122,50% |
Dòng tiền tự do | 371,42 Tr | 304,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web