Trang chủ2233 • TPE
add
Turvo International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
233,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
224,00 NT$ - 238,00 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 288,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 T TWD
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
20,42
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 964,00 Tr | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 175,88 Tr | 26,43% |
Thu nhập ròng | 187,36 Tr | 20,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,44 | 12,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,09 | 19,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,70 Tr | 0,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 1,73% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 22,46% |
Tổng nợ | 2,05 T | 53,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,36 Tr | 20,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.306