Trang chủ2233 • TPE
add
Turvo International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
186,50 NT$ - 190,50 NT$
Phạm vi một năm
132,50 NT$ - 288,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 T TWD
Số lượng trung bình
731,44 N
Tỷ số P/E
25,43
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
KDK
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 793,68 Tr | -17,67% |
Chi phí hoạt động | 145,08 Tr | -17,51% |
Thu nhập ròng | 103,37 Tr | -44,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | -33,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,71 | -44,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,31 Tr | -33,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 34,80% |
Tổng tài sản | 6,38 T | 7,49% |
Tổng nợ | 2,62 T | 28,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,37 Tr | -44,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,57 Tr | -56,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,05 Tr | 96,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,82 Tr | 100,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,26 Tr | 144,30% |
Dòng tiền tự do | -483,25 Tr | -6,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.212