Trang chủ2233 • TPE
add
Turvo International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
169,50 NT$ - 173,00 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 288,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T TWD
Số lượng trung bình
813,66 N
Tỷ số P/E
16,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,71 Tr | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 148,61 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | 121,70 Tr | -18,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,85 | -19,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,01 | -18,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,53 Tr | -16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -6,56% |
Tổng tài sản | 6,22 T | 13,01% |
Tổng nợ | 2,46 T | 47,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,70 Tr | -18,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,95 Tr | -39,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,14 Tr | -89,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,57 Tr | 279,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,74 Tr | -153,49% |
Dòng tiền tự do | 407,63 Tr | 179,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.251