Trang chủ2236 • TPE
add
Patec Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,50 NT$ - 118,00 NT$
Phạm vi một năm
69,70 NT$ - 135,82 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T TWD
Số lượng trung bình
665,16 N
Tỷ số P/E
25,25
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 473,15% |
Chi phí hoạt động | 271,67 Tr | 87,93% |
Thu nhập ròng | -181,64 Tr | -224,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 | 43,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,29 | -216,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,38 Tr | 431,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,97 Tr | -12,57% |
Tổng tài sản | 7,73 T | 172,64% |
Tổng nợ | 5,85 T | 393,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,64 Tr | -224,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,87 Tr | -265,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,77 Tr | 543,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,10 Tr | -134,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,98 Tr | -128,09% |
Dòng tiền tự do | 127,89 Tr | -14,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web