Trang chủ224060 • KOSDAQ
add
The Codi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.850,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Phạm vi một năm
2.710,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,71 T KRW
Số lượng trung bình
9,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,75 T | -6,27% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 2,04% |
Thu nhập ròng | -1,66 T | -357,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,61 | -388,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,52 Tr | 1.308,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,33 T | -32,24% |
Tổng tài sản | 84,71 T | -15,34% |
Tổng nợ | 63,76 T | -10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 T | -357,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -407,91 Tr | 80,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,22 T | 433,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | -222,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,49 Tr | 127,11% |
Dòng tiền tự do | 769,55 Tr | 140,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
39