Trang chủ2241 • TPE
add
Amulaire Thermal Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,40 NT$ - 38,10 NT$
Phạm vi một năm
20,95 NT$ - 38,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T TWD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,62 Tr | -14,09% |
Chi phí hoạt động | 40,52 Tr | -23,22% |
Thu nhập ròng | -13,54 Tr | 67,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,30 | 61,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,73 Tr | -73,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 379,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,66 Tr | -55,02% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -18,81% |
Tổng nợ | 651,40 Tr | -32,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,54 Tr | 67,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,08 Tr | -720,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,18 Tr | 2.760,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,01 Tr | -1.548,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,91 Tr | 44,21% |
Dòng tiền tự do | 209,20 Tr | 319,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
291