Trang chủ2241 • TPE
add
Amulaire Thermal Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,30 NT$ - 38,35 NT$
Phạm vi một năm
20,95 NT$ - 41,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T TWD
Số lượng trung bình
978,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,23 Tr | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 33,97 Tr | -36,33% |
Thu nhập ròng | -25,45 Tr | 42,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,45 | 48,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,36 Tr | 67,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,39 Tr | 15,27% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -12,77% |
Tổng nợ | 719,57 Tr | -22,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,45 Tr | 42,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,29 Tr | 30,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,46 Tr | 1.495,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,01 Tr | -25,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,20 Tr | 241,95% |
Dòng tiền tự do | 165,00 Tr | 739,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
291