Trang chủ2250 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Investment Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,90 SAR - 17,36 SAR
Phạm vi một năm
13,80 SAR - 21,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T SAR
Số lượng trung bình
703,57 N
Tỷ số P/E
60,38
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,67 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | 18,23 Tr | -33,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,48 Tr | 1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,70 Tr | 75,22% |
Tổng tài sản | 10,10 T | -3,01% |
Tổng nợ | 250,70 Tr | -31,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,23 Tr | -33,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,48 Tr | -65,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,15 Tr | -87,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,63 Tr | 604,13% |
Dòng tiền tự do | -30,25 Tr | 92,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1996
Trang web